Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

分离性的

{separative } , phân ly, chia rẽ; phân cách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分离机

    { whizzer } , cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)
  • 分离的

    Mục lục 1 {detached } , rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan 2 {disconnected } ,...
  • 分离者

    { seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
  • 分离论

    { secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai
  • 分租

    { sublease } , sự cho thuê lại, cho thuê lại
  • 分程传递

    { relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể...
  • 分立

    { schism } , sự ly giáo; sự phân ly, tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo, phái ly giáo
  • 分等

    { grade } , (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh),...
  • 分等级

    { gradation } , sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, (số nhiều) bậc, cấp,...
  • 分等级的

    { graduate } , (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách...
  • 分米

    { decimeter } , đêximet
  • 分类

    Mục lục 1 {Arrange } , sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải...
  • 分类单元

    { taxon } , số nhiều taxa, sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại
  • 分类器

    { classifier } , người phân loại
  • 分类学

    { systematics } , phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại { taxology } , khoa phân loại học { taxonomy } , phép phân...
  • 分类学家

    { taxonomist } , nhà phân loại
  • 分类帐

    { ledger } , (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần...
  • 分类法

    { classification } , sự phân loại { method } , phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống,(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó...
  • 分类的

    { classified } , đã được phân loại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật { systematic } , có hệ thống, có phương...
  • 分类课税

    { impost } , thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top