- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
分路的
{ shunted } , được mắc sun, được phân dòng -
分辨
{ know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ... -
分辩
{ exculpate } , giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội { exculpation } , sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng... -
分遣
{ detachment } , sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng... -
分遣队
{ contingent } , ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo, (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo... -
分部
{ branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu... -
分部办事处
{ outstation } , tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu -
分配
Mục lục 1 {admeasure } , quy định từng phần; chia phần ra 2 {admeasurement } , sự quy định từng phần, sự chia phần 3 {allocate... -
分配的
{ distributive } , phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt -
分配符
{ allocator } , (Tech) bộ phân định -
分配算符
{ allocator } , (Tech) bộ phân định -
分配者
{ allocator } , (Tech) bộ phân định { dispenser } , nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn) { sharer } , người chung phần,... -
分配装置
{ distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,... -
分量
{ component } , hợp thành, cấu thành, thành phần, phần hợp thành { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên,... -
分钟
{ minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số... -
分销处
{ subagency } , phân xã, phân điếm -
分队
{ unit } , một, một cái, đơn vị -
分阶段
{ grading } , sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất, ủi đất, (đường sắt) sự đặt ray -
分阶段引进
{ phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh... -
分隔
{ septation } , sự chia thành ngăn { Space } , không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.