Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

划尾桨

{stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 划开

    { gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài...
  • 划成地带的

    { zonal } , (thuộc) đới; (thuộc) khu vực, chia thành đới
  • 划成行政区

    { canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư
  • 划手

    Mục lục 1 {oarsman } , người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo 2 {puller } , người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không...
  • 划时代的

    { epoch -making } , mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử { epochal } , mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một...
  • 划木者

    { woodcutter } , người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ
  • 划桨

    { oar } , mái chèo, người chèo thuyền, tay chèo, (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá), bị bắt và làm việc nặng...
  • 划桨装置

    { oarage } , (thơ ca) mái chèo (nói chung)
  • 划水

    { thrash } , đánh, đập, đánh đòn (người nào), (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), đập (lúa), quẫy, đập,...
  • 划界

    { delimit } , giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi { delimitation } , sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy...
  • 划痕

    { nick } , nấc, khía, đúng lúc, cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp,...
  • 划痕器

    { scarificator } , dao rạch nông
  • 划短横

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 划破

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng) { laceration } , sự xé rách, (y học) vết rách
  • 划线

    { lineation } , sự kẻ { scribing } , sự vạch dấu
  • 划线于…下

    { underscore } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 划线器

    { scribe } , người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ...
  • 划线的

    { liny } , có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn
  • 划线者

    { liner } , tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
  • 划船

    Mục lục 1 {boating } , sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền 2 {row } , hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top