Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刚毛

{bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, làm cho ai nổi giận, dựng đứng lên (lông...), sẵn sàng đánh nhau, nổi giận, đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm, xù, dựng đứng (lông...)


{chaeta } , số nhiều chaetae, (sinh học) lông cứng


{seta } /'si:ti:/, (động vật học) lông cứng, (thực vật học) tơ cứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刚毛一般的

    { setaceous } , (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng
  • 刚玉

    { corundum } , (khoáng chất) corunđum
  • 刚生下的

    { new -laid } , mới đẻ, tươi (trứng)
  • 刚硬的

    { rigid } , cứng, (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
  • 刚过去的

    { Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,...
  • 刚长毛的鸟

    { fledgeling } , chim non mới ra ràng, (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm
  • 创世记

    { genesis } , căn nguyên, nguồn gốc, sự hình thành, (tôn giáo) (Genesis) cuốn \" Chúa sáng tạo ra thế giới\" (quyển đầu của...
  • 创伤

    { scaur } , vách núi lởm chởm, vách đá nhô ra (ở biển) { traumatism } , (y học) chấn thương, chấn thương tâm thần { wound }...
  • 创伤学

    { traumatology } , (y học) khoa chấn thương
  • 创伤的

    { traumatic } , (y học) (thuộc) chấn thương
  • 创作

    Mục lục 1 {Compose } , soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị...
  • 创作品

    { brainchild } , (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí...
  • 创作家

    { fictionist } , người viết tiểu thuyết
  • 创作物

    { creation } , sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự...
  • 创作能力

    { invention } , sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo,...
  • 创制者

    { contriver } , người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế { inventor...
  • 创办人

    { founder -member } , hội viên sáng lập { patriarch } , tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị...
  • 创始人

    { Author } , tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa) { generator } , người sinh ra, người tạo...
  • 创始的

    { initiative } , bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế...
  • 创始者

    { father } , cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, Chúa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top