Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

删除文句

{bowdlerise } , lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 删除部分

    { deletion } , sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi
  • 判决

    Mục lục 1 {adjudge } , xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho 2 {adjudgement } , sự xét sử, sự phân xử, sự...
  • 判决上的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 判决书

    { report } , bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học...
  • 判决的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 判刑

    { condemn } , kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng...
  • 判别式

    { discriminant } , (toán học) biệt số; biệt chức
  • 判定

    { decide } , giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn { deciding } , có tác...
  • 判断

    Mục lục 1 {estimate } , \'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự...
  • 判断力

    { judgment } , sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như...
  • 判断失当的

    { ill -judged } , không khôn ngoan, khờ dại
  • 判断正确的

    { judicious } , sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý, khôn ngoan; thận trọng
  • 判断错

    { misjudge } , xét sai, đánh giá sai, có ý kiến sai
  • { planing } , sự bào
  • 刨光

    { surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt
  • 刨光的

    { surfaced } , ở trên mặt, ở ngoài mặt
  • 刨削

    { planing } , sự bào
  • 刨平

    { plane } , (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng...
  • 刨机

    { planer } , thợ bào, máy bào
  • 刨花

    { paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top