Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制成棉被

{quilt } , mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn (sách), (từ lóng) đánh, nện cho một trận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制成法典

    { code } , bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết...
  • 制成电版

    { electrotype } , hình in mạ, in mạ
  • 制成的

    { made -up } , hư cấu, lắp ghép; hoá trang, làm sẵn (quần áo)
  • 制成筏

    { raft } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, bè (gỗ, nứa...);...
  • 制成箔

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 制成糖

    { sugar } , đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc đường; bọc...
  • 制成蓝图

    { blueprint } , thiết kế, lên kế hoạch
  • 制成薄板

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng { lamination } , sự cán mỏng, sự dát mỏng
  • 制成表的

    { tabular } , xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng
  • 制景人员

    { decorator } , người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
  • 制服

    Mục lục 1 {habiliment } , (số nhiều) lễ phục, (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo 2 {livery } , có màu gan, mắc bệnh gan,...
  • 制板机

    { laminator } , như laminating,machine
  • 制桶

    { cooper } , quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper), thợ đóng hàng, thợ chữa thùng, người làm...
  • 制桶工人

    { cooper } , quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper), thợ đóng hàng, thợ chữa thùng, người làm...
  • 制桶工厂

    { coopery } , nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng
  • 制模工

    { moulder } , thợ đúc, nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra
  • 制止

    Mục lục 1 {countercheck } , sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản trở 2 {deter } , ngăn cản, ngăn...
  • 制止器

    { stopper } , người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt...
  • 制毡

    { felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết...
  • 制毯法

    { felting } , giống nỉ, dạ, phớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top