- Từ điển Trung - Việt
制电版
Xem thêm các từ khác
-
制盐业者
{ salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá -
制箱者
{ boxer } , võ sĩ quyền Anh, (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ,... -
制粉
{ milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn -
制约
{ condition } , điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn... -
制药学
{ pharmaceutics } , dược khoa -
制药者
{ pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacist } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm -
制菌作用
{ bacteriostasis } , sự kìm hãm vi khuẩn -
制菌剂
{ bacteriostat } , chất kìm hãm vi khuẩn { bacteriostatic } , kìm hãm vi khuẩn -
制菌的
{ bacteriostatic } , kìm hãm vi khuẩn -
制表
{ Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự... -
制表人
{ scheduler } , người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình -
制表符
{ Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự... -
制袋材料
{ bagging } , vải may bao, vải may túi -
制订
Mục lục 1 {draw } , sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến... -
制转杆
{ pawl } , (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại), (hàng hải) chốt hãm tới, tra gạc hãm, tra chốt... -
制转楔
{ spline } , chốt trục (ở bánh xe, (như) slat -
制轮器
{ slipper } , dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ, guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), đánh đòn (trẻ... -
制轮木
{ sprag } , miếng gỗ chèn xe -
制轮楔
{ linchpin } , đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S -
制轮装置
{ ratch } , lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc { ratchet } , lắp bánh cóc vào, tiện thành bánh cóc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.