Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刷大白浆

{whitewashing } , sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刷子

    { brush } , bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc...
  • 刷新

    Mục lục 1 {Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại,...
  • 刷新者

    { innovator } , người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì), người tiến hành đổi mới { renovator } , người...
  • 刷条

    { swob } , giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu, (hàng hải), (từ...
  • 刷清漆

    { varnishing } , sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự trang men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn
  • { ticket } , vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ...
  • 刹住

    { skid } , má phanh, sống trượt, sự quay trượt; sự trượt bánh, (hàng không) nạng đuôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp...
  • 刹帝利

    { Kshatriya } , người Hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ
  • 刹车

    { brake } , bụi cây, (như) bracken, xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, máy đập (lanh, gai dầu), cái bừa to...
  • 刹那间的

    { momentary } , chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi
  • Mục lục 1 {aculeus } , (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt 2 {arista } /ə\'risti:/, (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ...
  • 刺一般的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人的

    { stinging } , có ngòi, có châm, gây nhức nhối
  • 刺人肌肤的

    { nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
  • 刺伤

    { gore } , máu đông, (thơ ca) máu, húc (bằng sừng), đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy,...
  • 刺住

    { impalement } , sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 刺入

    Mục lục 1 {penetrate } , thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần,...
  • 刺刀

    { bayonet } , lưỡi lê, đâm bằng lưỡi lê, cưỡng bức, ép buộc
  • 刺刑

    { impalement } , sự đâm qua, sự xiên qua, sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 刺块

    { acacia } , (thực vật học) giống cây keo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top