Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刺探

{poke } , túi, (xem) pig, cú chọc, cú thúc, cú đẩy, cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào), vành mũ (đàn bà), chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy), chọc, thủng (lỗ...), cời, gạt (lửa...), xen vào, chõ vào, thò ra, (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy, (+ about) lục lọi, mò mẫm, (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), (từ lóng) thụi, đấm, quai, chế giễu ai, xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác), tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺探…情报

    { tout } /\'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình,...
  • 刺杀

    { put -out } , (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • 刺杀出局

    { run -down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
  • 刺果

    { bur } , quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người...
  • 刺棒

    { goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái kích thích, điều thúc giục, điều dằn vặt, điều rầy khổ, thúc (trâu, bò)...
  • 刺海胆

    { echinus } , (động vật học) con cầu gai, (kiến trúc) đường sống trâu
  • 刺激

    Mục lục 1 {activate } , (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động, (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 刺激剂

    { irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích, điều làm cái, (sinh vật học) chất kích thích
  • 刺激品

    { stimulator } , người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích { stimulus } , sự kích thích; tác dụng...
  • 刺激性

    { thrill } , sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ), (y học) sự run; tiếng run (của...
  • 刺激性的

    Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {irritant } , làm cáu, (sinh vật học) kích thích,...
  • 刺激性饮料

    { reviver } , người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại...
  • 刺激欲望的

    { orectic } , triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn, làm cho ăn ngon
  • 刺激活动

    { innervate } , (như) innerve, (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh
  • 刺激物

    Mục lục 1 {excitant } , (y học) để kích thích, danh từ, tác nhân kích thích 2 {goad } , gậy nhọn (để thúc trâu bò...), cái...
  • 刺激的

    Mục lục 1 {challenging } , đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích 2 {excitative } , kích thích, để kích...
  • 刺激的事物

    { excitement } , sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động, sự nhộn nhịp, sự náo...
  • 刺激者

    { exciter } , người kích thích, người kích động, (kỹ thuật) bộ kích thích { stinger } , người châm, người chích; sâu bọ...
  • 刺状的

    { spinous } , (như) spinose, như gai
  • 刺状部

    { spinosity } , tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top