- Từ điển Trung - Việt
前胸侧板
Xem thêm các từ khác
-
前胸腹板
{ prosternum } , (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) -
前胸腹板的
{ prosternal } , thuộc prosternum -
前脉冲
{ prepulsing } , (kỹ thuật) sự phát xung sớm -
前脑
{ forebrain } , (giải phẫu) não trước { prosencephalon } , (giải phẫu) não trước -
前脑的
{ prosencephalic } , (giải phẫu) thuộc não trước -
前脚
Mục lục 1 {chela } , chú tiểu, (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...) 2 {forefoot } , bàn chân trước (thú vật),... -
前腔静脉
{ precava } , (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên -
前膊的
{ cubital } , (giải phẫu) (thuộc) xương trụ -
前臀板
{ propygidium } , mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn -
前臂
{ antebrachium } , tay; chi trước { antibrachium } , chi trước; tay { forearm } , (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r\'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí... -
前臼齿
{ premolar } , răng tiền hàm -
前菜
{ antipasto } , số nhiều antipastos, món đồ nguội khai vị của ý -
前蛹
{ propupa } , giai đoạn trước nhộng -
前言
Mục lục 1 {preamble } , lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa 2... -
前言取消
{ retractation } , sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...) -
前言的
{ introductive } , để giới thiệu, mở đầu { prefatory } , (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu -
前质体
{ proplastid } , (sinh vật học) thể hạt non -
前软骨
{ precartilage } , (giải phẫu) mô sinh sụn -
前辈
{ elder } , nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy { senior } ,... -
前进
Mục lục 1 {advance } , sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.