Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

副校长

{vice-principal } , tổng giám thị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 副核

    { paranucleus } , (sinh vật học) nhân phụ
  • 副框架

    { subframe } , khung sàn phụ; sườn khung phụ
  • 副歌

    { refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
  • 副法线

    { binormal } , phó pháp tuyến
  • 副流感

    { parainfluenza } , virut gây bệnh khó thở của trẻ em
  • 副流感菌

    { parainfluenza } , virut gây bệnh khó thở của trẻ em
  • 副浆

    { deutoplasm } , hậu chất
  • 副激素

    { parahormone } , hocmôn giả
  • 副片

    { short subject } , phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính)
  • 副牧师

    { curate } , (tôn giáo) cha phó
  • 副王

    { viceroy } , phó vương; kinh lược; tổng trấn
  • 副王之位

    { viceroyalty } , chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn
  • 副王夫人

    { vicereine } , vợ của phó vương; nữ phó vương
  • 副王的

    { viceregal } , (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn
  • 副现象论

    { epiphenomenalism } , (triết học) thuyết hiện tượng phụ
  • 副甲状腺的

    { parathyroid } , (giải phẫu) tuyến cận giáp
  • 副的

    Mục lục 1 {ancillary } , phụ thuộc, lệ thuộc 2 {assistant } , người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ...
  • 副监督

    { archdeacon } , phó chủ giáo { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục
  • 副监督的

    { archidiaconal } , (thuộc) phó chủ giáo { suffragan } , phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan), (thuộc) phó giám mục
  • 副省长

    { vice -governor } , phó thống đốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top