- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
加油站
{ filling station } , cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô { service station } , nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay... -
加油者
{ lubricator } , thợ tra dầu mỡ (vào máy), cái tra dầu mỡ -
加法
{ addition } , (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm { additive } , để cộng vào, để thêm vào,... -
加法器
{ adder } , người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn { summator } , (máy tính) máy cộng, thanh cộng -
加浓
{ deepen } , làm sâu hơn; đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...),... -
加温
{ warming } , sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, làm cho ấm; ấm -
加热
Mục lục 1 {calefaction } , sự làm ấm, sự làm ra sức nóng 2 {cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi,... -
加热之人
{ heater } , bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục -
加热器
{ heater } , bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục -
加热杀菌
{ pasteurization } , sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa,xtơ -
加煤
{ coal } , than đá, (số nhiều) viên than đá, đổ thêm dầu vào lửa, (xem) carry, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, lấy ơn trả oán,... -
加煤工
{ rabbler } , cái cào, cái nạo -
加燃料
{ fuel } , chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...) -
加燃油
{ oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)... -
加班
{ overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],... -
加班地
{ overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],... -
加班的
{ overtime } , quá giờ, ngoài giờ (quy định), giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)[\'ouvə\'taim],... -
加疑问号
{ obelize } , ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...) -
加百倍
{ centuplicate } , trăm bản, (như) centuple, (như) centuple -
加盐于
{ salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.