Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动脚尖

{toe } , ngón chân, mũi (giày, dép, ủng), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, (xem) tread, chết, bỏ đời, đặt ngón chân vào, đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất), (thể dục,thể thao) sút (bóng), (thông tục) đá đít, đi chân chữ bát, đi chân chữ bát, đi chân vòng kiềng, đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua), tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình), bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua), bắt ai phục tùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动臂机构

    { actuator } , (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết,đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]
  • 动荡

    { roil } , khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu
  • 动荡的

    { queasy } , làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn), dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng), cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn...
  • 动荡的局面

    { unrest } , tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
  • 动词

    { verb } , (ngôn ngữ học) động từ
  • 动词的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 动词的变化

    { conjugation } , sự kết hợp, (ngôn ngữ học) sự chia (động từ), (sinh vật học) sự tiếp hợp
  • 动身

    { go off } , đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi, (sân khấu) vào (diễn viên), nổ (súng), ung, thối, ươn, ôi, ngủ...
  • 助产

    { delivery } , sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự...
  • 助产士

    { accoucheuse } , nữ hộ sinh, bà đỡ { midwife } , bà đỡ, bà mụ
  • 助产术

    { midwifery } , (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ
  • 助产的

    { obstetrical } , (y học) (thuộc) khoa sản
  • 助力刹车

    { servobrake } , bộ hãm phụ
  • 助动词

    { auxiliary } , phụ, bổ trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (ngôn ngữ học) trợ động từ, (số nhiều) quân đội nước...
  • 助变数

    { parameter } , (toán học) thông số, tham số, tham biến
  • 助听器

    { audiphone } , máy tăng sức nghe { deaf -aid } , cái máy nghe (của người nặng tai) { otophone } , ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)
  • 助咳的

    { expectorant } , (y học) làm long đờm, (y học) thuốc long đờm
  • 助嗅觉器

    { osmoscope } , thẩm thấu nghiệm
  • 助学金

    { grant in aid } , (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.+ Xem INTER,GOVERNMENTAL GRANTS.
  • 助成

    { furtherance } , sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top