Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

助长的

{conducive } , có ích, có lợi, đưa đến, dẫn đến


{promotive } , đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 努力

    Mục lục 1 {attempt } , sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử,...
  • 努力取得

    { purchase } , sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 努力地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 努力求得

    { go for } , đi mời, đi gọi, được coi như, (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào, được áp dụng cho
  • 努力的

    { struggling } , vật lộn, đấu tranh, sống chật vật { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy...
  • { kalpa } , kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một...
  • 劫持

    { highjack } , chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách,...
  • 劫持犯

    { hijacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • 劫掠

    { foray } , sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập { maraud }...
  • 劫机

    { highjacking } , vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
  • 劫盗

    { highjacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)...
  • 劲化

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 劳动

    Mục lục 1 {labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng...
  • 劳动力

    { labour force } , lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)
  • 劳动力市场

    { labour market } , (Econ) Thị trường lao động.+ Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động...
  • 劳动妇女

    { workwoman } , nữ công nhân
  • 劳动的

    { labouring } , cần lao, lao động, cực nhọc { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ...
  • 劳动者

    { labourer } , người lao động chân tay, lao công { toiler } , người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc
  • 劳动节

    { labor day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
  • 劳工

    { labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top