- Từ điển Trung - Việt
勉强地
Mục lục |
{constrainedly } , gượng gạo, miễn cưỡng
{limpingly } , khập khiễng
{limply } , ẻo lả, yếu ớt
{loathly } , ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
{narrowly } , chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí, suýt, suýt nữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
勉强对付
{ get by } , đi qua -
勉强是
{ hardly } , khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu... -
勉强替代品
{ apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi, vật tồi -
勉强的
Mục lục 1 {bare } , trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối... -
勋爵士名录
{ knightage } , đoàn hiệp sĩ -
勋爵士团
{ knightage } , đoàn hiệp sĩ -
勋章
Mục lục 1 {honor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour 2 {honour } , danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm... -
勒住
{ curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú... -
勒住马
{ rein } , dây cương, (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế, nắm chính quyền, xin từ chức thôi không nắm... -
勒克斯
{ lux } , (vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng) -
勒杀
{ strangulate } , cặp, kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt { strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp... -
勒死
{ strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp -
勒索
Mục lục 1 {blackmail } , sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, hâm doạ để làm tiền, tống tiền 2 {exaction... -
勒索的
{ extortionary } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) { extortionate } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) -
勒索者
Mục lục 1 {blackmailer } , người hâm doạ để làm tiền, người đi tống tiền 2 {exactor } , người tống (tiền...); người bóp... -
勒索赎金
{ ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm... -
勒紧
{ tighten } , chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt -
勒紧的人
{ bracer } , cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải... -
勒颈
{ stranglehold } , (chính trị) thòng lọng (bóng), (quân sự) vòng vây -
勒马绳
{ curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.