Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

勘漏

{oversight } , sự quên sót; điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 勘误表

    { corrigendum } /corrigenda/, lỗi in (trang sách)
  • 募兵

    { conscription } , chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch...
  • 募捐

    { collection } , sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số...
  • 募捐款

    { purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật...
  • 募集

    { floatation } , sự nổi; sự trôi, (hoá học) sự tách đãi, sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc) { flotation...
  • 勤务

    { duty } , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần...
  • 勤务兵

    { orderly } , thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh...
  • 勤劳

    { hard -working } , làm việc tích cực và chu đáo { industry } , công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng)...
  • 勤劳的

    { laborious } , cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
  • 勤勉

    Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 勤勉地

    Mục lục 1 {assiduously } , siêng năng, cần mẫn 2 {diligently } , siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán 3 {industriously } , cần...
  • 勤勉的

    Mục lục 1 {assiduous } , siêng năng, chuyên cần 2 {diligent } , siêng năng, chuyên cần, cần cù 3 {industrious } , cần cù, siêng năng...
  • 勤勉的人

    { Trojan } , (thuộc) thành Tơ,roa, người thành Tơ,roa, (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm
  • 勤奋

    Mục lục 1 {Application } , sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance),...
  • 勤奋地

    { diligently } , siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán
  • 勤奋工作

    { roust } , khích động; gây náo loạn
  • 勤奋的

    { studious } , chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý
  • 勤快地

    { obligingly } , (thuộc về) giúp đỡ
  • 勤苦工作的

    { sedulous } , cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước
  • 勺子

    { scoop } , cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top