- Từ điển Trung - Việt
化学合成
Xem thêm các từ khác
-
化学家
{ chemist } , nhà hoá học, (Anh) người bán dược phẩm -
化学当量的
{ stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric -
化学疗法
{ chemotherapy } , (y học) phép chữa hoá học -
化学的
{ chemic } , thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim { chemical } , (thuộc) hoá học -
化学药品
{ chemical } , (thuộc) hoá học { chemicals } , hoá chất, chất hoá học -
化学计算
{ stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry -
化学计算法
{ stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry -
化学计算的
{ stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric -
化学计量
{ stoichiometry } , Cách viết khác : stoicheiometry -
化成为醚
{ etherize } , (hoá học) hoá ête, (y học) cho ngửi ête, gây mê ête -
化成酒精
{ alcoholize } , cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu -
化成醚
{ etherealize } , làm nhẹ lâng lâng, làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá -
化油器
{ carburetor } , (kỹ thuật) bộ chế hoà khí; cacbuaratơ { carburetter } , (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí { carburettor } ,... -
化痰的
{ expectorant } , (y học) làm long đờm, (y học) thuốc long đờm -
化石
{ fossil } , hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên,... -
化石动物
{ zoolite } , (địa lý,địa chất) đá động vật, zoolit -
化石化
{ fossilization } , sự hoá đá, sự hoá thạch -
化石珊瑚
{ corallite } , đá san hô coralit -
化石的
{ fossil } , hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên,... -
化石足迹
{ ichnolite } , dấu chân hoá thạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.