Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc)


{cell } , phòng nhỏ, xà lim, lỗ tổ ong, (điện học) pin, (sinh vật học) tế bào, (chính trị) chi bộ, am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ), (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ, (thơ ca) nấm mồ


{region } , vùng, miền, tầng lớp (quyển khí...), lĩnh vực, khoảng, địa ngục, âm ti, trời, thiên đường


{riding } , môn cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng, khu vực hành chính (ở Ióoc,sia), (Ca,na,đa) khu vực bầu cử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 区分

    Mục lục 1 {differentiate } , phân biệt, (toán học) lấy vi phân, trở thành khác biệt, khác biệt 2 {distribution } , sự phân bổ,...
  • 区分大小写

    { case sensitive } , (Tech) phân biệt dạng chữ { lowercase } , chữ thường
  • 区分的

    { divisional } , chia, phân chia, (quân sự) (thuộc) sư đoàn { divisive } , gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà { partitive } , (ngôn...
  • 区分者

    { separator } , người chia ra, người tách ra, máy gạn kem, máy tách; chất tách
  • 区别

    Mục lục 1 {demarcate } , phân ranh giới 2 {difference } , sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự...
  • 区别得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 区别性的

    { distinctive } , đặc biệt; để phân biệt
  • 区别的

    { discriminative } , rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
  • 区协调人

    { RC } , chữ thập đỏ (Red cross), giáo hội La Mã (Roman Catholic)
  • 区域

    Mục lục 1 {Area } , diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường),...
  • 区域性的

    { territorial } , (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ, (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền, (Territorial)...
  • 区长

    { warden } , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc,...
  • 区间车

    { shuttle bus } , xe buýt chạy đường ngắn
  • 医不好的

    { cureless } , không chữa được { immedicable } , (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y
  • 医伤用的

    { vulnerary } , (y học) chữ thương tích (thuốc), thuốc chữa tương tích
  • 医务室

    { infirmary } , bệnh xá; bệnh viện, nhà thương
  • 医学

    { medicine } , y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập...
  • 医学生

    { medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương { medico } , (thông tục) thầy...
  • 医学的

    { medical } , y, y học, (thuộc) khoa nội, (thông tục) học sinh trường y { medicinal } , (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc
  • 医学院预科

    { premed } , (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top