- Từ điển Trung - Việt
十面体
Xem thêm các từ khác
-
十面体的
{ decahedral } , (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt -
十音节
{ decasyllable } , có mười âm tiết, câu thơ mười âm tiết -
十音节的
{ decasyllabic } , có mười âm tiết, câu thơ mười âm tiết -
十音节诗行
{ decasyllabic } , có mười âm tiết, câu thơ mười âm tiết -
十项运动
{ decathlon } , (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn -
千
{ thousand } , nghìn, số một nghìn, một nghìn, rất nhiều, hàng nghìn, một nghìn lẻ một, vô số, trong muôn một, nghìn năm... -
千万富翁
{ multimillionaire } , người giàu hàng triệu -
千伏特
{ kilovolt } , kilôvon -
千倍地
{ thousandfold } , gấp một nghìn lần -
千倍的
{ thousandfold } , gấp một nghìn lần -
千兆字节
{ GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain) -
千克米
{ kilogrammeter } , kilôgammet { kilogrammetre } , kilôgammet -
千分之一
{ millesimal } , phần nghìn, từng phần nghìn { thousandth } , thứ một nghìn, một phần nghìn, người thứ một nghìn; vật thứ... -
千分之一寸
{ mil } , nghìn, (viết tắt) của mililitre, Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm) -
千分之一的
{ millesimal } , phần nghìn, từng phần nghìn -
千分之一秒
{ millisecond } , một phần nghìn giây -
千升
{ kiloliter } , kilôlit -
千卡
{ therm } , đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh) -
千变万化
{ ever -changing } , bấp bênh (người); thay đổi luôn -
千变万化的
{ daedal } , thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái { Protean } , hay thay đổi, không kiên định, (thần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.