Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

半圆壁

{lunette } , (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà), lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào), (quân sự) công sự hình bán nguyệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半圆形

    { hemicycle } , cấu trúc cánh cung { semicircle } , hình bán nguyệt, nửa vòng tròn
  • 半圆形屋顶

    { semidome } , (kiến trúc) nửa vòm
  • 半圆形的

    { half -round } , nửa vòng tròn bán nguyệt, (hình) bán nguyệt
  • 半圆的

    { semicircular } , hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
  • 半天

    { half -day } , nửa ngày, To work half,days, Làm việc nửa ngày
  • 半字节

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 半学年

    { semester } , học kỳ sáu tháng
  • 半完成的

    { imperfect } , không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời...
  • 半官方的

    { semiofficial } , nửa chính thức; bán chính thức
  • 半寄生物

    { hemiparasite } , nửa ký sinh, cây nửa ký sinh
  • 半导体

    { semi -conductor } , (vật lí) chất bán dẫn { semiconductor } , (điện học) chất bán dẫn
  • 半履带车

    { half -track } , (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau
  • 半岛

    { peninsula } , bán đảo
  • 半岛的

    { peninsular } , (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo, người ở bán đảo
  • 半工业制成品

    bán thành phẩm công nghiệp
  • 半工半薪

    { half -time } , sự làm việc và ăn lương nửa ngày, (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận...
  • 半工半读的

    { part -time } , không trọn ngày công
  • 半常态

    trạng thái bán bình thường
  • 半干燥的

    { subarid } , hơi khô; hơi khô cằn
  • 半年一期的分期付款

    trả góp 6 tháng 1 kỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top