Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

华而不实的

Mục lục

{gaudy } , loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu kỳ, hoa mỹ (văn), ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học


{gewgaw } , đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị


{gimcrack } , đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền, vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền


{gingerbread } , bánh gừng, loè loẹt, hào nhoáng


{purple } , màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...), (số nhiều) (y học) ban xuất huyết, đỏ tía, hoa mỹ, văn hoa (văn...)


{slick } , (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương, (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn, tài tình, khéo léo; trơn tru, làm cho bóng, làm cho mượt, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng, vết mỡ bóng loang trên mặt nước, cái để giũa bóng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 华贵

    { luxury } , sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng,...
  • 华贵地

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 华达呢

    { gabardine } , vải gabaddin ((cũng) gaberdine) { gaberdine } , (như) gabardine, áo dài (người Do thái, thời Trung cổ)
  • 华里

    { li } , số nhiều là li, dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 华饰

    { flourish } , sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự...
  • 协会

    Mục lục 1 {assoc } , Hội (association)) 2 {association } , sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao,...
  • 协会会员

    { academician } , viện sĩ
  • 协作

    Mục lục 1 {club } , dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), (số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc...
  • 协作剂

    { synergist } , (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
  • 协作的

    { synergic } , hiệp trợ; hiệp lực, điều phối; đồng vận
  • 协力

    Mục lục 1 {concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp 2 {concurrence...
  • 协力的

    { cooperative } , hợp tác
  • 协助

    { hand } , tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay);...
  • 协助者

    { coadjutant } , tương trợ, người tương trợ { collaborationist } , kẻ cộng tác với địch { ministrant } , cứu giúp, giúp đỡ,...
  • 协变

    { covariant } , (Tech) hiệp biến
  • 协变量

    { covariant } , (Tech) hiệp biến
  • 协同不能

    { asynergia } , Cách viết khác : asynergy
  • 协同作用

    { synergy } , tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận
  • 协同例程

    { coroutine } , (Tech) đồng thường trình, thường trình phụ
  • 协同变异

    { covariation } , sự biến thiên đồng thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top