- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
卑微的
{ low -down } , (LóNG) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, (Mỹ)(LóNG) sự thật (của một việc gì...) { menial } , (thuộc)... -
卑微的人
{ hangdog } , người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ -
卑怯
{ yellow streak } , sự nhút nhát, sự nhát gan -
卑怯的
{ cowardly } , nhát gan, nhút nhát; hèn nhát -
卑恭屈节者
{ groveller } , kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót -
卑贱
{ beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện { humbleness } , tính khiêm tốn,... -
卑贱地
{ humbly } , nhún nhường, khiêm nhường { ignobly } , đê tiện, nhục nhã -
卑贱的
{ ignoble } , đê tiện, ti tiện, ô nhục, nhục nhã, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc)... -
卑躬屈膝
{ grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối -
卑躬屈膝的
{ hangdog } , người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ -
卑躬折节的
{ grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp -
卑鄙
Mục lục 1 {abjection } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện 2 {baseness } , tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính... -
卑鄙地
Mục lục 1 {basely } , hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ 2 {dastardly } , hèn nhát, đê tiện, ném đá giấu tay 3 {lousily } ,... -
卑鄙男人
{ caitiff } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát, (từ cổ,nghĩa cổ),... -
卑鄙的
Mục lục 1 {caddish } , vô giáo dục, vô lại, đểu cáng 2 {contemptible } , đáng khinh, đê tiện, bần tiện 3 {depraved } , hỏng,... -
卑鄙的人
Mục lục 1 {dastard } , kẻ hèn nhát, kẻ ném đá giấu tay 2 {hunks } , người keo cú, người bủn xỉn 3 {insect } , (động vật... -
卑鄙的家伙
{ yellow dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh { swine } , con lợn, người tham ăn tục uống; người bẩn... -
卑鄙的男人
{ CAD } , đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
卑鄙者
{ huckster } , người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh, người hám lợi, người vụ lợi, cò kè mặc cả, chạy hàng... -
卑陋地
{ dirtily } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.