Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卖空

{oversell } , bản vượt số dự trữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卖空者

    { bears } , (Econ) Người đầu cơ giá xuống.+ Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán...
  • 卖者

    { seller } , người bán, người phát hàng, thứ bán được, đồ bán được
  • 卖酒执照

    { off -licence } , môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được...
  • 卖馅饼商

    { pieman } , người bán bánh ba,tê, người bán bánh nướng nhân ngọt
  • 卖鱼妇

    { fishwife } , bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá
  • 卖黑市票

    { scalping } , (ngành mỏ) sự sàng thô
  • 南京棉布

    { nankeen } , vải trúc bâu Nam kinh, (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh, màu vàng nhạt { nankin } , vải trúc bâu Nam kinh, (SNH) quần...
  • 南向

    { southing } , (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)
  • 南地

    { southwardly } , nam/\'sauθwəd/, về hướng nam; từ hướng nam { southwards } , hướng nam, về phía nam
  • 南斯拉夫

    { jugoslav } , (thuộc) Nam tư
  • 南斯拉夫人

    { yugoslav } , (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư, (Yugoslavian) người Nam tư { yugoslavian } , (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư, (Yugoslavian) người...
  • 南方

    { south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 南方人

    { southern } , người ở miền Nam, (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ) { southerner } , người ở miền Nam, (Southerner) dân...
  • 南方的

    { south } , hướng nam, phương nam, phía nam, miền nam, gió nam, nam, về hướng nam; ở phía nam, đi về hướng nam, đi qua đường...
  • 南极

    { South Pole } , (the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất)
  • 南极圈

    { antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực
  • 南极地带的

    { antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực
  • 南极的

    { antarctic } , (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực { polar } , (thuộc) địa cực, ở địa cực, (điện học)...
  • 南欧人

    { meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)...
  • 南欧的

    { meridional } , (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu), (thuộc) đường kinh, cao nhất, tuyệt đỉnh, dân miền nam ((thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top