Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

占有的

{possessive } , sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình, (ngôn ngữ học) sở hữu, (ngôn ngữ học) cách sở hữu, từ sở hữu (tính từ, đại từ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 占有者

    { occupant } , người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...)
  • 占用

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • 占线信号

    { busy signal } , (Tech) tín hiệu báo bận
  • 占领

    Mục lục 1 {occupancy } , sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng 2 {occupation } , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm...
  • 占领的

    { occupational } , (thuộc) nghề nghiệp
  • 占领者

    { occupant } , người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...)
  • { californium } , (hoá học) califoni
  • 卡住

    { lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 卡其色

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki
  • 卡其色军服

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki { suntan } , sự rám nắng
  • 卡其色的

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki
  • 卡子

    { escapement } , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát
  • 卡宾枪

    { carbine } , súng cacbin
  • 卡带

    { cassette } , (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
  • 卡托巴葡萄

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 卡拉伯恩风

    { carabine } , súng cacbin
  • 卡拜尔人

    { Kabyle } , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê, ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi
  • 卡搭作响

    { chatter } , tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng...
  • 卡搭声

    { clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;...
  • 卡片

    { card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top