- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
卢比
{ rupee } , đồng rupi (tiền Ân,độ) -
卤化
{ halogenate } , (hoá học) halogen hoá { halogenation } , (hoá học) sự halogen hoá -
卤化物
{ halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác -
卤化物的
{ halide } , hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác -
卤烃
{ halocarbon } , (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen) -
卤素
{ halogen } , (hoá học) halogen -
卤素的
{ haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối -
卤素盐
{ haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối -
卤素衍生物
{ haloid } , (hoá học) haloit, chất tựa muối -
卤莽
{ temerity } , sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh -
卤莽的
{ hot -headed } ,tempered) /\'hɔt\'tempəd/, nóng nảy, nóng vội; bộp chộp { reckless } , không lo lắng, không để ý tới; coi thường,... -
卧室
{ bedroom } , buồng ngủ -
卧床不起的
{ bedridden } , nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) -
卧榻
{ couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính... -
卧车
{ Pullman } , toa Punman (toa xe lửa hạng sang) -
卧铺
{ couchette } , giường, cuset (ở trong toa xe lửa) { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ... -
卫兵
{ guardsman } , vệ binh { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác -
卫兵士官
{ master -at-arms } , sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự -
卫兵室
{ guardhouse } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an) { guardroom } , (quân sự) phòng nghỉ của lính gác,... -
卫星
{ satellite } , vệ tinh; vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, người hầu; tay sai, nước chư hầu ((thường) satellite state), (định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.