Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印凹痕

{indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ, in lõm xuống, rập (đầu...), (ngành in) sắp chữ thụt vào, lõm xuống, giao kèo (giữa chủ và thợ), lệnh, sung công, đơn đặt hàng (của người nước ngoài), làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo), chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng), viết đơn đặt (hàng), ra lệnh sung công, viết đơn đặt (hàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印刷

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { Printing } , sự in, nghề ấn loát
  • 印刷上的

    { typographical } , (thuộc) sự in máy
  • 印刷业

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印刷于行间

    { interline } , viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 印刷体裁

    { typography } , thuật in máy, kiểu in, cách trình bày bản in
  • 印刷品

    { presswork } , sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải,...
  • 印刷商

    { typographer } , thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
  • 印刷字体

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印刷字句

    { letterpress } , phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách)
  • 印刷工

    Mục lục 1 {machineman } , thợ máy 2 {pressman } , nhà báo, thợ in 3 {printer } , thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ...
  • 印刷工人

    { typographer } , thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)
  • 印刷工厂

    { printery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa
  • 印刷所

    { printery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa
  • 印刷数次的

    { polychrome } , nhiều sắc, tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
  • 印刷术

    { Printing } , sự in, nghề ấn loát { typography } , thuật in máy, kiểu in, cách trình bày bản in
  • 印刷术的

    { typographic } , (thuộc) sự in máy
  • 印刷机

    { press } , sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc...
  • 印刷模糊

    { slur } , điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, vết nhơ, chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu,...
  • 印刷物

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印刷的

    { typographic } , (thuộc) sự in máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top