Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

即兴摇滚乐

{skiffle } , nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle,group)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 即兴曲

    { impromptu } , bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu), (âm nhạc) khúc tức hứng, không chuẩn...
  • 即兴演奏

    { extemporize } , ứng khẩu, làm tuỳ ứng, ứng khẩu { voluntary } , tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân...
  • 即兴的

    { improvisational } , thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác, thuộc khúc ứng tấu
  • 即兴而作

    { improvisation } , sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
  • 即兴讲演

    { ad -lib } , (thông tục) ứng khẩu, cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch);...
  • 即兴诗人

    { improvisator } , người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu, (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng
  • 即兴重复段

    { RIFF } , đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian
  • 即刻

    { instanter } , (thường)(đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay { swiftly } , nhanh; nhanh chóng, ngay lập tức
  • 即刻的

    { immediateness } , sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi { sudden } , thình lình, đột ngột, of (on) a sudden bất...
  • 即刻答应

    { riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao)...
  • 即将到来的

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 即将来临的

    { forthcoming } , sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản (sách), sãn sàng (khi cần) { imminent } , sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi {...
  • 即将来到的

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 即席

    { extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng { impromptu } , bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu), (âm...
  • 即席之作

    { extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng
  • 即席伴奏

    { vamp } , mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào...
  • 即席伴奏者

    { vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
  • 即席作成

    { extemporization } , sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng
  • 即席写作

    { improvise } , ứng khẩu, cương (trên sân khấu...), làm ứng biến, làm ngay được
  • 即席创作

    { improvisation } , sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top