Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{egg } , trứng, (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi, chật ních, chật như nêm, (xem) sure, người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu, (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt, (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không, khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai, trứng lại đòi khôn hơn vịt, trộn trứng vào, đánh trứng vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào, (+ on) thúc giục


{nit } , trứng chấy, trứng rận


{ovum } , trứng


{spawn } , trứng (cá, ếch, sò, tôm...), (thực vật học) hệ sợi (nấm), ((thường) guội con cái, con cháu, giống, đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...), ((thường) guội sinh đẻ (người)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卵体

    { oophyte } , (sinh vật học) thể / thực vật giao tử; noãn thực vật
  • 卵原细胞

    { ovogonium } , số nhiều ovogonia, ổ noãn; nguyên bào trứng
  • 卵囊

    { oocyst } , kén hợp tử; kén trứng thụ tinh { ootheca } , số nhiều : oothecae, vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử
  • 卵壳

    { egg -shell } , vỏ trứng, hành động một cách thận trọng dè dặt, mỏng mảnh như vỏ trứng, màu vỏ trứng
  • 卵子

    { ovule } , (thực vật học) noãn, (sinh vật học) tế bào trứng { ovum } , trứng
  • 卵子发生

    { oogenesis } , (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng
  • 卵子的

    { ovular } , (thực vật học) (thuộc) noãn, (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng
  • 卵巢

    { oophoron } , (sinh vật học) buồng trứng { ovary } , (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)
  • 卵巢切开

    { ovariotomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
  • 卵巢切除

    { ovariotomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
  • 卵巢切除术

    { oophorectomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
  • 卵巢摘除术

    { oophorectomy } , (y học) thủ thuật cắt buồng trứng
  • 卵巢炎

    { oophoritis } , (y học) viêm buồng trứng { ovaritis } , (y học) viêm buồng trứng
  • 卵巢的

    { ovarian } , (động vật học) (thuộc) buồng trứng, (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa)
  • 卵形体

    { ovoid } , dạng trứng
  • 卵形的

    Mục lục 1 {olivary } , (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục 2 {oval } , có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô,van...
  • 卵形装饰

    { ovum } , trứng
  • 卵形面

    { ovaloid } , giống hình trứng
  • 卵核分裂

    { ookinesis } , (sinh vật học) sự phân cắt trứng
  • 卵母细胞

    { oocyte } , (sinh vật học) noãn bào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top