Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卵生体

{oozooid } , (sinh vật học) cá thể noãn sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卵生的

    { oviparous } , (động vật học) đẻ trứng
  • 卵石

    { scree } , hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi), sườn núi đầy đá nhỏ
  • 卵磷脂

    { lecithin } , (hoá học) lexithin
  • 卵管

    { oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng
  • 卵胎生的

    { ovoviviparous } , (động vật học) đẻ trứng thai
  • 卵被膜

    { ovicapsule } , vỏ trứng
  • 卵裂球

    { blastomere } , (sinh học) phôi bào
  • 卵质

    { archiblast } , chất trứng { ooplasm } , (sinh vật học) chất tế bào trứng { ovoplasm } , chất tế bào trứng
  • 卵配子

    { oogamete } , (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái
  • 卵鞘

    { ootheca } , số nhiều : oothecae, vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử
  • 卵黄磷蛋白

    { ovovitellin } , chất lòng đỏ trứng
  • Mục lục 1 {coil } , cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà, (từ...
  • 卷…于轴上

    { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng,...
  • 卷云状的

    { cirrose } , có tua cuốn; hình tua cuốn, có lông gai; hình lông gai, (khí tượng) (thuộc) mây ti { cirrous } , có tua cuốn; hình tua...
  • 卷入

    Mục lục 1 {engulf } , nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...) 2 {entangle } , làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy,...
  • 卷发

    Mục lục 1 {crimp } , sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh...
  • 卷发夹子

    { curler } , dụng cụ cuộn tóc
  • 卷发的人

    { curler } , dụng cụ cuộn tóc
  • 卷合

    { intervolve } , cuốn vào với nhau
  • 卷头插画

    { frontispiece } , (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện, cửa ra vào có trang hoàng, in tranh đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top