Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

压倒

Mục lục

{outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại


{overmaster } , chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp


{overmatch } , người thắng[,ouvə'mætʃ], thắng, được, hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn


{overtake } , bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), vượt, say rượu


{overwhelm } , chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át


{prevail } , ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, (+ on, upon) khiến, thuyết phục


{whelm } , (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 压倒性地

    { overwhelmingly } , tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), áp đảo
  • 压倒性的

    { overpowering } , áp dảo, chế ngự, khuất phục không cưỡng lại được, làm mê mẩn { preponderant } , nặng hơn, trội hơn, có...
  • 压倒的

    { crushing } , làm tan nát, làm liểng xiểng { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được...
  • 压倒者

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 压入法

    { plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm
  • 压出

    { extrude } , đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra
  • 压制

    Mục lục 1 {quell } , (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)...
  • 压制不了的

    { unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
  • 压制剂

    { suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
  • 压制性欲的

    { antaphrodisiac } , chế ngự tình dục, (y học) thuốc chế dục
  • 压制性的

    { oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
  • 压制的

    Mục lục 1 {despotic } , chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược 2 {tyrannic } , bạo ngược, chuyên chế 3 {tyrannical } , bạo ngược,...
  • 压制者

    { oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức
  • 压制自由

    { stranglehold } , (chính trị) thòng lọng (bóng), (quân sự) vòng vây
  • 压力

    Mục lục 1 {pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay...
  • 压力化

    { pressurization } , sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
  • 压力化学

    { piezochemistry } , (hoá học) hoá áp, áp hoá học
  • 压力喷浆

    { gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng
  • 压力计

    { manometer } , cái đo áp, áp kế
  • 压力计的

    { manometric } , (thuộc) đo áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top