Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原料

Mục lục

{feedstock } , nguyên liệu cấp cho máy để chế biến


{staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai), lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...), chính, chủ yếu


{stock } , kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)


{stuff } , chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原有的

    { intrinsic } , (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong { intrinsical } , (thuộc) bản chất, thực chất;...
  • 原来

    { originally } , với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc...
  • 原来属有

    { inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)
  • 原来的

    Mục lục 1 {customary } , thông thường, theo lệ thường, thành thói quen, (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp), bộ...
  • 原样的

    { unvarnished } , n\'v :ni t/, không đánh véc ni, không quét sn dầu, (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự...
  • 原棉

    { cotton wool } , bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
  • 原浆

    { plasmogen } , (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống
  • 原物

    { original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,...
  • 原理

    Mục lục 1 {philosophy } , triết học, triết lý, tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống, luân lý, khoa học tự nhiên...
  • 原生

    { protogenesis } , thời kỳ tiền phát sinh
  • 原生中柱

    { protostele } , hình thức đầu tiên của tế bào thực vật
  • 原生代的

    { Proterozoic } , thuộc đại nguyên sinh, đại nguyên sinh
  • 原生动物

    { protozoan } , động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào, (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào
  • 原生动物学

    { protozoology } , môn động vật nguyên sinh
  • 原生动物类

    { protozoa } , (động vật học) ngành động vật nguyên sinh
  • 原生地

    { Proterozoic } , thuộc đại nguyên sinh, đại nguyên sinh
  • 原生植物

    { protophyte } , (thực vật học) thực vật nguyên sinh
  • 原生物

    { protoplast } , con người đầu tiên, nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên, (sinh vật học) thể nguyên sinh
  • 原生生物

    { protist } , sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh { protista } , (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh { protistan } , thuộc sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top