- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
原羊
{ argali } , số nhiều argalis, tập hợp argali, cừu aga -
原肛
{ proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi) -
原肠
{ archenteron } , (sinh học) ruột nguyên thủy { gastrocoel } , cũng gastrocoele, khoang vị; khoang dạ dày -
原肠幼虫
{ gastraea } , động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea, động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng), cũng gastrea -
原肠胚形成
{ gastrulation } , sự hình thành phôi dạ -
原肾
{ archinephridium } , tế bào bài tiết { pronephros } , (giải phẫu) tiền thận -
原肾管
{ protonephridium } , số nhiều protonephridia, nguyên đơn thận -
原胚
{ proembryo } , (thực vật học) mầm phôi -
原胶原
{ tropocollagen } , (sinh vật học) tropocolagen -
原色
{ primary } , nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, (địa lý,địa... -
原色的
{ unbleached } , mộc, chưa chuội trắng (vải), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu -
原菌丝体
{ promycelium } , (sinh vật học) sợi nấm non -
原著
{ progenitor } , tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải, (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên bản,... -
原谅
Mục lục 1 {excuse } , lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm... -
原质
{ hypostasis } , (y học) chứng ứ máu chỗ thấp, (triết học) thực chất, thực thể, (tôn giáo) vị (thần) -
原足期
{ protopod } , (động vật học) có chân trước -
原野
{ wold } , truông; vùng đất hoang -
厨
{ hutch } , chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng) -
厨子
{ cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, (thông tục)... -
厨师
{ chef } , đầu bếp { cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.