Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双硫丙氨酸

{cystine } , (hoá học) xystin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双稳定

    { bistable } , (Tech) trạng thái song ổn, ổn kép
  • 双窝型

    { diapsid } , có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu)
  • 双簧管

    { oboe } , (âm nhạc) kèn ôboa
  • 双精度型

    { double } , đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 双糖

    { disaccharide } , đisacarit
  • 双纽线

    { lemniscate } , (toán học) đường lemniscat
  • 双线

    { crewel } , len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
  • 双线性的

    { bilinear } , song tuyến tính
  • 双线的

    { bifilar } , (Tech) hai dây, dây chập đôi
  • 双翅类

    { diptera } , bộ hai cánh (sâu bọ)
  • 双翅类的

    { dipteral } , (kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà)
  • 双翼飞机

    { biplane } , máy bay hai tầng cánh
  • 双耳式耳机

    { headphone } , ống nghe (điện đài) { headpiece } , mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương...
  • 双耳瓶

    { amphora } , vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)
  • 双胞胎的

    { twin } , sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với, kết hợp chặt...
  • 双色的

    { duotone } , có hai màu
  • 双节

    { binodal } , (thuộc) nút kép
  • 双角的

    { biangular } , có hai góc
  • 双语的

    { bilingual } , sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, Song ngữ, người nói hai thứ tiếng
  • 双调和

    { biharmonic } , song điều hoà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top