Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反复无常

Mục lục

{caprice } , tính thất thường, tính đồng bóng, (như) capriccio


{crotchet } , cái móc, (âm nhạc) nốt đen, ý ngông, ý quái gở


{crotchetiness } , sự quái gở, tính kỳ quặc


{freak } , tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật; điều kỳ dị, làm lốm đốm, làm có vệt


{inconstancy } , tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu


{whim } , ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời


{whimsy } , (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反复无常的

    Mục lục 1 {capricious } , thất thường, đồng bóng 2 {chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định 3 {crotchety...
  • 反复核对

    { cross -check } , sự kiểm tra chéo, kiểm tra chéo
  • 反复的

    Mục lục 1 {iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, (ngôn ngữ học) lặp 2 {reduplicate } , nhắc...
  • 反复的小调

    { roundelay } , bái hát ngắn có đoạn điệp, tiếng chim hót, điệu nhảy vòng tròn
  • 反复相

    { frequentative } , (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần { iterative } , nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp...
  • 反复袭击

    { harass } , gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối
  • 反复语

    { reiterative } , lập lại
  • 反复语句

    { repetend } , chu kỳ (của phân số thập phân)
  • 反复说

    { iterate } , nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
  • 反宗教

    { irreligion } , sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng
  • 反宗教的

    { irreligious } , không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng
  • 反对

    Mục lục 1 {against } , chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề...
  • 反对党

    { opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)...
  • 反对势力

    { counterforce } , lực đối lập, lực phản kháng
  • 反对命令

    { countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ...
  • 反对地

    Mục lục 1 {adversely } , bất lợi 2 {antagonistically } , trái ngược, tương phản 3 {con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền...
  • 反对基督的

    { antichristian } , chống đạo Cơ đốc
  • 反对基督者

    { antichrist } , kẻ chống Giê,xu, kẻ thù của Giê,xu
  • 反对妥协者

    { maximalist } , người theo phe đa số (trong đảng xã hội), người đòi hỏi mức tối đa
  • 反对改革的

    { reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top