Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反照率

{albedo } , (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反物质

    { antimatter } , phản vật chất
  • 反犹份子

    { anti -semite } , (như) anti,Semitic, người thù ghét Do thái, người bài Do thái
  • 反犹太主义

    { anti -semitism } , chủ nghĩa bài Do thái
  • 反犹太人的

    { anti -semitic } , chủ nghĩa bài Do thái
  • 反用

    { antistrophe } , hồi khúc
  • 反用法

    { antiphrasis } , phản ngữ, câu ngược ý
  • 反白

    { inverse } , ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo
  • 反目

    { quarrel } , sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng...
  • 反相

    { antiphase } , (Tech) đối vị tướng, đối pha
  • 反相器

    { complementer } , (Tech) bộ bù { inverter } , (điện học) máy đổi điện
  • 反相的

    { inverted } , bị nghịch đảo
  • 反省

    { introspection } , sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan { meditate } , (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính { self -examination...
  • 反磁性

    { antimagnetic } , phân từ, kháng từ { diamagnetism } , tính nghịch từ
  • 反磁性体

    { diamagnetic } , nghịch từ, chất nghịch từ
  • 反磁性学

    { diamagnetism } , tính nghịch từ
  • 反磁性的

    { diamagnetic } , nghịch từ, chất nghịch từ
  • 反社会的

    { antisocial } , phản xã hội
  • 反稳定作用

    { destabilization } , việc làm mất ổn định
  • 反美的

    { anti -american } , tình từ, chống lại Hoa Kỳ; chống Mỹ { un -american } , không Mỹ, xa lạ với phong cách Mỹ
  • 反联邦党员

    { antifederalist } , người chống thuyết liên bang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top