- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发呸声
{ pooh -pooh } , khinh thường, coi rẻ, gạt đi (coi là không có giá trị...) (ý kiến đề nghị...) -
发呼呼声
{ hoop } , cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ... -
发咚咚声
{ rataplan } , tiếng trống tùng tùng, đánh trống tùng tùng -
发咯咯叫声
{ gobble } , tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), kêu gộp gộp (gà tây), ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để -
发哼声
{ hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng... -
发啐声
{ pshaw } , interj, xì, tiếng kêu \"xì\" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi, nói xì -
发嗖嗖声
{ swish } , (thông tục) bảnh, diện, mốt, tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...), cái vụt, cái quất... -
发嗡嗡声
{ bombinate } , (thơ) kêu vo vo, kêu o o -
发嗡嗡声的
{ humming } , vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh -
发嗡声
{ drumming } , tiếng lộp độp đều đều -
发嘘嘘声
{ whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo... -
发嘘声
{ catcall } , tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi, tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...), huýt sáo (chê một diễn viên...) -
发嘶嘶声
{ fizzle } , tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, xèo xèo; xì xì, thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi... -
发声
Mục lục 1 {phonate } , phát âm 2 {phonation } , sự phát âm 3 {vocalism } , (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ... -
发声困难
{ dysphonia } , (y học) chứng khó phát âm -
发声法
{ vocalism } , (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật hát { vocalization } , sự... -
发声的接吻
{ smacker } , (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt, cái bạt tai \"bốp\" ; cú đánh chan chát, vật to lớn, vật đáng để... -
发声的样子
{ vocalization } , sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng nguyên âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá -
发声音的
{ soniferous } , truyền tiếng, phát ra tiếng, phát ra âm -
发大水
{ flood } , lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.