Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发泡的

{epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da


{sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm


{vesicant } , (y học) làm giộp da, hơi độc làm giộp da



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发海底电报

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 发溅泼声

    { splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự...
  • 发源

    { emanate } , phát ra, bắt nguồn { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • 发源地

    Mục lục 1 {mecca } , thánh địa Mecca của hồi giáo, địa điểm hấp dẫn du khách 2 {mother country } , tổ quốc, quê hương, nước...
  • 发激荡声

    { swill } , sự rửa, sự cọ, nước vo gạo (cho lợn ăn), rượu loại tồi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù, cọ,...
  • 发火

    { inflammation } , sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) viêm { kindling } , sự nhen lửa,...
  • 发火器

    { firer } , người đốt, người bắn súng, người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ
  • 发炎

    { agnail } , chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) { inflame } , đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ...
  • 发烟的

    { fuming } , dễ bốc khói; nổi giận
  • 发烟硫酸

    { oleum } , Oleum axit sunfuaric bốc khói
  • 发烧

    { feverishness } , tình trạng sốt, tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt { flush } , bằng phẳng,...
  • 发烧的

    { fevered } , sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh) { feverous } , có dịch sốt (nơi), gây sốt, sốt
  • 发热

    Mục lục 1 {burn } , (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa...
  • 发热的

    Mục lục 1 {calorific } , (như) caloric, toả nhiệt 2 {exothermic } , (hoá học) toả nhiệt 3 {hectic } , cuồng nhiệt, sôi nổi, say...
  • 发爆炸声

    { detonate } , làm nổ
  • 发牌者

    { dealer } , người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự
  • 发牢骚

    Mục lục 1 {bellyache } , (THGT) bệnh đau bụng, (LóNG) rên rỉ, than van 2 {crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại...
  • 发牢骚的

    { querulous } , hay than phiền, hay càu nhàu, cáu kỉnh
  • 发牢骚的人

    { complainant } , người thưa kiện { grumbler } , người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm { sorehead } , (từ...
  • 发牢骚着

    { grumblingly } , càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top