Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发红

{glow } , ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh), cảm giác âm ấm (khắp mình), (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng, rực sáng, bừng sáng, nóng rực, đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ (màu sắc), cảm thấy âm ấm (trong mình)


{rubefaction } , (y học) sự xung huyết da



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发红剂

    { rubefacient } , (y học) gây xung huyết da
  • 发红的

    { aflame } , cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa { aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời...
  • 发给

    { issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện...
  • 发给证明书

    { certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng
  • 发给退休金

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho
  • 发育

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
  • 发育不全

    { agenesia } , Cách viết khác : agenesis { aplasia } , sự ngừng phát triển, sự không phát triển, sự không tạo hình { hypoplasia...
  • 发育不全的

    { depauperate } , làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu { undergrown } , (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy...
  • 发育不良

    { dysplasia } , (y học) chứng loạn sản { maldevelopment } , sự phát triển dị dạng
  • 发育中的

    { developmental } , phát triển, nảy nở, tiến triển
  • 发育孢子

    { auxospore } , bào tử sinh trưởng
  • 发育异常

    { dysplasia } , (y học) chứng loạn sản
  • 发育期的

    { budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...)
  • 发育能力

    { viability } , khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...), khả năng nảy mầm được (hạt giống), khả năng thành tựu...
  • 发育过度的

    { overgrown } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 发育迟缓

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 发育遗传学

    { phenogenetics } , di truyền học ngoại hình
  • 发育障碍

    { maldevelopment } , sự phát triển dị dạng
  • 发胀的

    { bloated } , húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
  • 发胶

    { fixature } , gôm chải đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top