Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发雏晶

{trichite } , hạt silic nhỏ tí trong cây và động vật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发霉

    { mildew } , nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu, làm mốc, bị mốc { mold } ,...
  • 发霉的

    { mildewy } , bị mốc, có nấm mốc { mouldy } , bị mốc, lên meo, (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời...
  • 发青

    { pallidness } , sự xanh xao, sự vàng vọt
  • 发青地

    { pallidly } , xanh xao, vàng vọt
  • 发青的

    { paly } , (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao
  • 发音

    Mục lục 1 {enunciate } , đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...), phát âm (một từ) 2 {enunciation } , sự đề ra, sự nói...
  • 发音上的

    { enunciative } , để đề ra
  • 发音不正

    { cacology } , sự chọn từ tồi, sự phát âm tồi
  • 发音不清

    { inarticulately } , lủng củng, rời rạc, không mạch lạc
  • 发音不清的

    { tongue -tied } , mắc tật líu lưỡi, câm lặng, không nói, làm thinh
  • 发音学

    { phonetics } , ngữ âm học
  • 发音正常

    { orthophony } , chỉnh thanh học
  • 发音正确的

    { orthoepic } , (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng
  • 发音清晰的

    { articulate } , có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, nối bằng khớp; khớp...
  • 发音清楚的

    { clipped } , bị cắt cụt, rõ ràng và nhanh (lời nói)
  • 发音的

    { pronouncing } , sự công bố, sự tuyên bố, sự phát âm, sự đọc, (định ngữ) phát âm, đọc
  • 发音者

    { enunciator } , người đề ra, người nói ra
  • 发颤音

    { quaver } , sự rung tiếng; tiếng nói rung, (âm nhạc) sự láy rền, (âm nhạc) nốt móc, rung (tiếng); nói rung tiếng, (âm nhạc)...
  • 发飕飕声

    { whir } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
  • 发髻

    { bob } , quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top