Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变幻线

{Mystify } , làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变应原性

    { allergenicity } , tính chất gây dị ứng
  • 变度

    { wobble } , sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự...
  • 变异

    { differentiation } , sự phân biệt, (toán học) phép lấy vi phân { variance } , sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp,...
  • 变异性

    { variability } , tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên
  • 变异的

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 变弯曲

    { buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
  • 变弱

    { drop } , giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc...
  • 变强

    { strengthen } , làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố, trở nên mạnh; trở nên vững chắc, khuyến khích ai thẳng...
  • 变强烈

    { smarten } , làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ, làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên, tự làm...
  • 变形

    Mục lục 1 {deform } , làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi 2 {distortion } , sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó,...
  • 变形体

    { plasmodium } , (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét
  • 变形的

    { metabolic } , (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất { transmutative } , có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến
  • 变形虫

    { ameba } /ə\'mi:bəz/, amebas /ə\'mi:bəz/, (như) amoeba
  • 变得

    Mục lục 1 {became } , trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến 2 {become } , trở nên, trở thành, vừa, hợp,...
  • 变得不同

    { dissimilate } , (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau
  • 变得微弱

    { faint } , uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt...
  • 变得更坏

    { worsen } , làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, (thông tục) thắng, trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở...
  • 变得更好

    { improve } , cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải...
  • 变得模糊

    { thicken } , làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều,...
  • 变得过热

    { overheat } , đun quá nóng, hâm quá nóng, xúi giục, khuấy động (quần chúng), trở nên quá nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top