- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
变文明
{ civilize } , làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, bài trừ (hủ tục...) -
变断面的
{ tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn -
变无味
{ stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện... -
变无情
{ ossify } , hoá xương -
变无效
{ neutralize } , (quân sự) trung lập hoá, (hoá học) trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu -
变暖的
{ calefacient } , (y học) làm ấm, làm nóng, (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng -
变暗
{ darkle } , tối sầm lại, lần vào bóng tối { pale } , làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái... -
变更
{ Modify } , giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực,... -
变更的
{ modificatory } , dể sửa đổi/dễ biến đổi -
变朦胧
{ haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),... -
变松
{ fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai... -
变松驰
{ slacken } , nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng), làm chận lại; chậm (bước) lại, làm giảm... -
变柔和
{ soften } , làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị,... -
变柔软
{ limber } , (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), mềm, mềm dẻo, dễ uốn, nhanh nhẹn { soften } , làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho... -
变模糊
{ fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)... -
变活跃
{ quicken } , làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích... -
变流装置
{ deflector } , (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch, (kỹ thuật) máy đo từ thiên -
变浅
{ shallow } , nông, cạn, nông cạn, hời hợt, chỗ nông, chỗ cạn, làm cạn; cạn đi { shoal } , nông cạn, không sâu (nước), chỗ... -
变浅器
{ Lighter } , người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan -
变浊
{ feculence } , sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.