- Từ điển Trung - Việt
变白
{blanch } , làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi
{bleach } , tẩy trắng, chuội (vải)
{whiten } , làm trắng; làm bạc (tóc), sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), hoá trắng, trắng ra, tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
{whitening } , sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng, (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại), vôi bột trắng (để quét tường)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
变皱
{ crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)... -
变直
{ unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây... -
变短
{ shorten } , thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại -
变矮小
{ dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại... -
变破烂
{ tatter } , miếng, mảnh (vải, giấy), giẻ rách; quần áo rách rưới -
变硬
{ harden } , làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn... -
变种
{ variation } , sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, (toán học); (vật lý) sự biến... -
变种的
{ varietal } , giống tốt -
变移性
{ fluidity } , trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng -
变稀少
{ rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm... -
变稀薄
{ rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm... -
变粒岩
{ granulite } , (khoáng chất) granulit -
变粗
{ coarsen } , làm thành thô, làm thành thô lỗ, làm thành thô tục, trở thành thô, trở thành thô lỗ, trở thành thô tục -
变粗糙
{ roughen } , làm cho ráp, làm cho xù xì, trở nên ráp, trở nên xù xì, động, nổi sóng (biển) -
变粘
{ stiffen } , làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,... -
变粘滑
{ slime } , chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc nhả ra) -
变糊涂
{ haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),... -
变紧
{ tighten } , chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt -
变紧密
{ compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;... -
变红
{ redden } , làm đỏ (vật gì), trở thành đỏ, ửng đỏ (trời), úa đi (lá), đỏ mặt { ruddy } , đỏ ửng, hồng hào, hồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.