Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口哨声

{whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục) cổ, cuống họng, huýt sáo; huýt còi, thổi còi, hót (chim); rít (gió); réo (đạn), huýt sáo; huýt gió gọi, huýt gió để gọi, vèo qua (đạn), bỏ ri người nào, thôi không mong gì được đâu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口头上

    { orally } , bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc)
  • 口头上的

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 口头供述

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 口头地

    { verbally } , bằng miệng, bằng lời nói
  • 口头攻击

    { thrust } , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng...
  • 口头的

    Mục lục 1 {oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp 2 {parol } , lời...
  • 口头禅

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 口头言词

    { parol } , lời cam kết; lời hứa danh dự
  • 口头讲的

    { spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị), sủa (chó), nổ (súng),...
  • 口实

    { salvo } , điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm);...
  • 口径

    { caliber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre { calibre } , cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính...
  • 口径测定

    { calibration } , sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo...
  • 口径测定器

    { calibrator } , (Tech) bộ lấy chuẩn
  • 口才

    { eloquence } , tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ
  • 口才好

    { persuasiveness } , tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục
  • 口才好地

    { persuasively } , có sức thuyết phục, khiến nghe theo
  • 口才好的

    { persuasive } , có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo
  • 口技的

    { ventriloquial } , nói tiếng bụng
  • 口技者

    { ventriloquist } , người nói tiếng bụng
  • 口授

    { dictate } , ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top