Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

召集

Mục lục

{alarum } , (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)


{call } , tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết; dịp, (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa, sẵn sàng nhận lệnh, lệnh nhập ngũ, lệnh động viên, việc gì mà xấu hổ, (xem) close, có quyền được hưởng (nhận) cái gì, nơi thường lui tới công tác, kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gọi là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập; định ngày (họp, xử...), phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu, (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...), (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...), (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải, gọi ra một chỗ; kéo sang một bên, gọi đi; mời đi, gọi lại, gọi về, gọi (ai) xuống, (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, phát huy hết, đem hết, gây ra, gọi ra ngoài, thu về, đòi về, lấy về (tiền...), mời đến, gọi đến, triệu đến, gọi ra chỗ khác, đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi, làm lãng đi, gọi ra, gọi to, gọi (quân đến đàn áp...), thách đấu gươm, triệu tập (một cuộc họp...), gọi tên, gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm), gọi dây nói, nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...), đánh thức, gọi dậy, (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ), làm cho đãng trí; làm cho không chú ý, (xem) question, tạo ra, làm nảy sinh ra, (xem) play, điểm tên, (xem) name, (xem) coal, (gọi là) có cái gì, (xem) spade


{calling } , xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, (xem) card, giờ đến thăm, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu, sự triệu tập


{convene } , triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, hội họp, họp lại


{convocation } , sự triệu tập họp, hội nghị, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học (Ôc,phớt hay Đớc,ham ở Anh)


{convoke } , triệu tập, đòi đến, mời đến


{levy } , sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse), thu (thuế), tuyển (quân), (pháp lý) đánh (thuế), tập trung binh lực để khai chiến


{muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được cho là xứng đáng, tập họp, tập trung


{summon } , gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp), kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng, tập trung


{summons } , sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà


{tap } , vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 召集人数

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集令

    { call -up } , (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái...
  • 召集员

    { caller } , người đến thăm, người gọi, tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí)
  • 叮声

    { clangour } , tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai
  • 叮当

    { tinkling } , tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng
  • 叮当作响

    { tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
  • 叮当响

    { chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, làm...
  • 叮当响的

    { clangorous } , lanh lảnh, chói tai { clinking } , (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm
  • 叮当地发出

    { tinkle } , tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
  • 叮当声

    Mục lục 1 {chink } , khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền...
  • 叮玲声

    { plink } , làm kêu lanh canh, tiếng kêu lanh canh
  • { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 可三角化

    { triangulable } , có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác
  • 可上演的

    { producible } , sản xuất được, chế tạo được, sinh sản được, sinh lợi được
  • 可上诉的

    { appealable } , (pháp lý) có thể chống án được, có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được
  • 可下定义的

    { definable } , có thể định nghĩa, có thể định rõ
  • 可中止

    { suspensibility } , sự có thể treo được
  • 可中止的

    { suspensible } , có thể treo được
  • 可主张

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
  • 可主张的

    { tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top