Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可伸缩的

{stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可伸长的

    { tensible } , có thể căng dãn ra { tensile } , căng dãn ra, có thể căng dãn ra
  • 可住的

    { livable } , có thể ở được, đáng sống; có thể sống được, có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với { liveable...
  • 可作…用

    { serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả...
  • 可作模范

    { exemplariness } , tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo, tính chất...
  • 可作证据的

    { evidential } , chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
  • 可佩地

    { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • 可使信服的

    { convincible } , có thể thuyết phục được
  • 可使安全的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
  • 可使完美的

    { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn
  • 可使感动的

    { touchable } , có thể sờ mó được
  • 可使无效的

    { voidable } , (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
  • 可使用的

    { spendable } , có thể tiêu được, có thể dùng được { workable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực...
  • 可使直立的

    { erectile } , (sinh vật học) cương
  • 可使相信的

    { persuadable } , có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được
  • 可使负责

    { imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
  • 可供投资的

    { investable } , có thể đầu tư được (vốn)
  • 可供选择的

    { alternative } , xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại...
  • 可侵犯的

    { violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm
  • 可保存的

    { preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
  • 可保管的

    { preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top