- Từ điển Trung - Việt
可保证的
{certifiable } , có thể chứng nhận
{warrantable } , có lý do, có lý do xác đáng, đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可保释的
{ bailable } , (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh -
可保险的
{ insurable } , có thể bảo hiểm được -
可信任
{ dependability } , tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ -
可信任地
{ dependably } , đáng tin cậy, đáng tín nhiệm -
可信任的
{ dependable } , có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ { trusty } , (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
可信地
{ authoritatively } , hống hách, hách dịch { credibly } , tin được, đáng tin -
可信度
{ reliability } , sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng... -
可信用
{ credibility } , sự tín nhiệm; sự đáng tin -
可信的
Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {believable } , có thể tin được 3 {credible } , đáng tin, tin được 4 {creditable... -
可信赉的人
{ trusty } , (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy, (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy -
可信赖
{ trustworthiness } , tính chất đáng tin cậy -
可信赖地
{ reliably } , chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) { trustworthily } , đáng tin cậy -
可信赖性
{ reliability } , sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng... -
可信赖的
Mục lục 1 {calculable } , có thể đếm được, có thể tính được 2 {dependable } , có thể tin được, đáng tin cậy, có căn... -
可修好的
{ mendable } , có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được, có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được... -
可修改性
{ modifiability } , tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) tính có thể bổ nghĩa -
可修改的
{ adaptable } , có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích... -
可修正的
{ modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa -
可修理的
{ repairable } , có thể sửa chữa, có thể tu sửa, có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm), có thể đền bù, có thể bồi... -
可修缮的
{ reparable } , có thể đền bù, có thể sửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.