- Từ điển Trung - Việt
可变更的
{modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可变焦距的
{ pancratic } , (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp) -
可变物
{ Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn... -
可变电感器
{ variometer } , (vật lý) cái biến cảm -
可变电阻器
{ rheostat } , (điện học) cái biến trở -
可变的
{ alterable } , có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi,... -
可变硬
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc -
可变绘图仪
{ variplotter } , (máy tính) máy dựng đường cong tự động -
可变资本
vốn có thể thay đổi vốn khả biến -
可口可乐
{ coca -cola } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca,côla (chất uống không có rượu đóng chai) -
可口地
{ palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được -
可口的
Mục lục 1 {goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng) 2 {palatable } , ngon, (nghĩa bóng)... -
可叫牌的
{ biddable } , vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit) -
可召唤的
{ callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ) -
可召回的
{ recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),... -
可可子
{ cacao } , (như) cacao,tree, hột cacao -
可可树
{ cacao } , (như) cacao,tree, hột cacao -
可可粉
{ cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc... -
可可色
{ cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc... -
可可饮料
{ cocoa } /\'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc... -
可叹地
{ deplorably } , đáng trách, đáng chỉ trích { grievously } , nghiêm trọng, trầm trọng { lamentably } , đáng thương, thảm thương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.