Xem thêm các từ khác
-
可回复的
{ recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),... -
可回忆的
{ recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),... -
可回答的
{ returnable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử -
可固化
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc -
可塑体
{ plastic } , chất dẻo ((cũng) plastics), dẻo, nặn được, tạo hình, (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn... -
可塑剂
{ plasticizer } , chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo -
可塑性
{ plastically } , dẻo, mềm dẻo { plasticity } , tính dẻo, tính mềm, tính tạo hình -
可塑造性的
{ fictile } , bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm -
可增加的
{ increasable } , có thể tăng -
可处理的
{ accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) -
可复写的
{ reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ ) -
可夺取的
{ seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên -
可奖励的
{ encouraging } , làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ -
可威压的
{ coercible } , có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi) -
可威吓
{ squeezability } , tính có thể ép được, tính có thể vắt được, sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được -
可嫁祸的
{ imputable } , có thể đổ cho, có thể quy cho -
可存取的
{ accessible } , có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) -
可守的
{ tenable } , giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...), cãi được, biện hộ được,... -
可安慰的
{ consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được -
可完成的
{ achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.