- Từ điển Trung - Việt
可怕
{devilishness } , tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
{dreariness } , sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương, cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm
{fearfulness } , tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại
{gruesomeness } , sự ghê gớm, sự khủng khiếp, sự ghê tởm
{hideousness } , vẻ gớm guốc; tính ghê tởm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可怕地
Mục lục 1 {dreadfully } , kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp, (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng 2 {drearily } ,... -
可怕的
Mục lục 1 {awesome } , đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng 2 {awful } , đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng... -
可怕的事
{ dread } , sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh sợ, kinh hãi,... -
可怕的人
Mục lục 1 {bogey } , ma quỷ, yêu quái, ông ba bị 2 {bogie } , (ngành đường sắt) giá chuyển hướng, (như) bogy 3 {bogle } , ma quỷ,... -
可怕的女人
{ Gorgon } , nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa, cái nhìn trừng trừng -
可怕的经验
{ nightmare } , cơn ác mộng -
可怖
{ atrociousness } , tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, (thông tục) sự lầm to -
可怖地
{ ghastly } , ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp (nụ... -
可怖地出现
{ loom } , bóng lờ mờ, bóng to lù lù, hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn;... -
可怖的
Mục lục 1 {dread } , sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, kinh... -
可怜
Mục lục 1 {abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn 2 {painfulness... -
可怜地
Mục lục 1 {lamentably } , đáng thương, thảm thương 2 {pitifully } , một cách đáng thương, một cách tầm thường 3 {plaintively... -
可怜悲惨
{ wretchedness } , sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất... -
可怜的
Mục lục 1 {abject } , hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn 2 {grotty } , khó chịu, cáu gắt 3 {lamentable... -
可怜的人
{ wretch } , người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh, kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn, (thông tục) thằng... -
可怜的家伙
{ devil } , ma, quỷ, điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người... -
可恢复的
{ renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới { restorable } , có thể hồi phục lại; có thể khôi... -
可恨
{ horridness } , sự kinh khủng, sự khủng khiếp, (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự... -
可恨地
Mục lục 1 {abominably } , một cách đáng ghê tởm 2 {damnably } , rất tồi tệ 3 {darned } , bị nguyền rủa 4 {horridly } , kinh khủng,... -
可恨的
{ darned } , bị nguyền rủa { hateful } , đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.