- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可敬的
{ worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa... -
可数名词
{ countable } , có thể đếm được -
可数的
{ denumerable } , dếm được { numerable } , có thể đếm được -
可数的东西
{ countable } , có thể đếm được -
可断定的
{ predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có... -
可断定者
{ predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có... -
可断言的
{ pronounceable } , phát âm được, đọc được -
可是
Mục lục 1 {but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ... -
可显的
{ developable } , (toán học) có thể khai triển được -
可更改性
{ alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi -
可更新的
{ renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới -
可替换的
{ exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi { replaceable } , có thể thay thế -
可有可无的
{ dispensable } , có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết -
可有成就的
{ achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được -
可机加工的
{ machinable } , có thể cắt được bằng máy công cụ -
可极化
{ polarizable } , có thể phân cực -
可染色的
{ stainable } , dễ bẩn, có thể in màu được -
可查明的
{ provable } , có thể chứng tỏ, có thể chứng minh -
可根除的
{ eradicable } , có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được -
可栽培的
{ cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.