Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可敬地

{worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người), thích đáng; thích hợp, xứng đáng, tiêu biểu cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可敬的

    { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • 可数名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可数的

    { denumerable } , dếm được { numerable } , có thể đếm được
  • 可数的东西

    { countable } , có thể đếm được
  • 可断定的

    { predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có...
  • 可断定者

    { predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có...
  • 可断言的

    { pronounceable } , phát âm được, đọc được
  • 可是

    Mục lục 1 {but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
  • 可显的

    { developable } , (toán học) có thể khai triển được
  • 可更改性

    { alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi
  • 可更新的

    { renewable } , có thể hồi phục lại, có thể thay mới, có thể đổi mới
  • 可替换的

    { exchangeable } , có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi { replaceable } , có thể thay thế
  • 可有可无的

    { dispensable } , có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
  • 可有成就的

    { achievable } , có thể đạt được, có thể thực hiện được
  • 可机加工的

    { machinable } , có thể cắt được bằng máy công cụ
  • 可极化

    { polarizable } , có thể phân cực
  • 可染色的

    { stainable } , dễ bẩn, có thể in màu được
  • 可查明的

    { provable } , có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
  • 可根除的

    { eradicable } , có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được
  • 可栽培的

    { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top